Phiên âm : tóu shéng.
Hán Việt : đầu thằng.
Thuần Việt : dây buộc tóc; dây cột tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây buộc tóc; dây cột tóc(头绳儿)用棉毛塑料等制成的细绳子,主要用来扎发髻或辫子毛线