Phiên âm : tóu děng.
Hán Việt : đầu đẳng.
Thuần Việt : hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất第一等;最高的tóuděng zhòngyào rènwùnhiệm vụ quan trọng bậc nhất