VN520


              

头等

Phiên âm : tóu děng.

Hán Việt : đầu đẳng.

Thuần Việt : hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất
第一等;最高的
tóuděng zhòngyào rènwù
nhiệm vụ quan trọng bậc nhất


Xem tất cả...