Phiên âm : tóu kuī.
Hán Việt : đầu khôi.
Thuần Việt : mũ nồi; mũ sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ nồi; mũ sắt帽盔;钢盔Mũ bảo hiểm