VN520


              

头盔

Phiên âm : tóu kuī.

Hán Việt : đầu khôi.

Thuần Việt : mũ nồi; mũ sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũ nồi; mũ sắt
帽盔;钢盔
Mũ bảo hiểm


Xem tất cả...