VN520


              

头痛

Phiên âm : tóu tòng.

Hán Việt : đầu thống.

Thuần Việt : đau đầu; nhức đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau đầu; nhức đầu
头部疼痛,比喻感到为难或讨厌


Xem tất cả...