Phiên âm : tóu tòng.
Hán Việt : đầu thống.
Thuần Việt : đau đầu; nhức đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau đầu; nhức đầu头部疼痛,比喻感到为难或讨厌