VN520


              

头疼脑热

Phiên âm : tóu téng nǎo rè.

Hán Việt : đầu đông não nhiệt.

Thuần Việt : đau đầu nhức óc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau đầu nhức óc
(头疼脑热的)指一般的小病
头疼脑热的,着什么急呀!
tóuténgnǎorè de,zhe shénme jí ya!
đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!


Xem tất cả...