Phiên âm : tóu hūn yǎn huā.
Hán Việt : đầu hôn nhãn hoa.
Thuần Việt : choáng váng; váng đầu hoa mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
choáng váng; váng đầu hoa mắt头脑昏沉,视觉模糊