Phiên âm : tóu cùn.
Hán Việt : đầu thốn.
Thuần Việt : tiền; tiền mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền; tiền mặt指银行钱庄等所拥有的款项,收多付少叫头寸多,收少付多叫头寸缺,结算收付差额叫轧头寸,借款弥补差额叫拆头寸指银根,如银根松也说头寸松,银根紧也说头寸紧