Phiên âm : tóu jiā.
Hán Việt : đầu gia.
Thuần Việt : người thu tiền xâu; người thu xâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)指聚赌抽头的人庄家nhà trên; cửa trên (đánh bạc)上家ông chủ; người chủ店主;老板