Phiên âm : tóu tóu shì dào.
Hán Việt : đầu đầu thị đạo.
Thuần Việt : rõ ràng mạch lạc; rõ ràng đâu ra đấy; nói mạch lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ ràng mạch lạc; rõ ràng đâu ra đấy; nói mạch lạc rõ ràng đâu ra đấy形容说话或做事很有条理