Phiên âm : yín yuán.
Hán Việt : di duyên.
Thuần Việt : xoay sở để tiến thân; nịnh cấp trên để leo lên cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoay sở để tiến thân; nịnh cấp trên để leo lên cao攀附上升比喻拉拢关系,向上巴结yínyuán ér shàngxoay sở để tiến thân.