VN520


              

夤缘

Phiên âm : yín yuán.

Hán Việt : di duyên.

Thuần Việt : xoay sở để tiến thân; nịnh cấp trên để leo lên cao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoay sở để tiến thân; nịnh cấp trên để leo lên cao
攀附上升比喻拉拢关系,向上巴结
yínyuán ér shàng
xoay sở để tiến thân.