Phiên âm : yín yuán pān fù.
Hán Việt : di duyên phàn phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攀附權貴, 拉攏關係。《明史.卷一六八.尹直傳》:「給事中宋琮及御史許斌言直自初為侍郎以至入閣, 夤緣攀附, 皆取中旨。」