VN520


              

夜鷹

Phiên âm : yè yīng.

Hán Việt : dạ ưng .

Thuần Việt : dạ ưng; cú muỗi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạ ưng; cú muỗi (loài chim, đầu dẹp, mỏ dẹp có ba góc, có nhiều lông cứng, lông màu nâu xám, có nhiều vằn đen. Ngày ngủ kiếm ăn vào ban đêm. Săn bắt côn trùng.). 鳥, 頭部扁平, 嘴扁平呈三角形, 邊緣有很多剛毛, 羽毛灰褐色, 多暗色小斑點. 晝伏夜出. 捕食昆蟲.


Xem tất cả...