Phiên âm : yè yīng.
Hán Việt : dạ oanh .
Thuần Việt : dạ oanh; chim sơn ca .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạ oanh; chim sơn ca (trong văn học chỉ loài chim oanh có tiếng hót trong trẻo véo von). 文學上指歌鴝一類叫聲清脆婉轉的鳥.