VN520


              

夜間

Phiên âm : yè jiān.

Hán Việt : dạ gian.

Thuần Việt : ban đêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ban đêm. 夜里.

♦Ban đêm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Như kim thả thuyết Đại Ngọc nhân dạ gian thất tẩm, thứ nhật khởi lai trì liễu 如今且說黛玉因夜間失寢, 次日起來遲了 (Đệ nhị thập thất hồi).


Xem tất cả...