Phiên âm : yè mao zi.
Hán Việt : dạ miêu tử.
Thuần Việt : con cú; cú mèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cú; cú mèo猫头鹰người thích ngủ muộn比喻喜欢晚睡的人