VN520


              

夜猫子

Phiên âm : yè mao zi.

Hán Việt : dạ miêu tử.

Thuần Việt : con cú; cú mèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con cú; cú mèo
猫头鹰
người thích ngủ muộn
比喻喜欢晚睡的人


Xem tất cả...