VN520


              

夜叉

Phiên âm : yè chā.

Hán Việt : dạ xoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母夜叉

♦§ Xem dược xoa 藥叉.


Xem tất cả...