VN520


              

夜光表

Phiên âm : yè guāng biǎo.

Hán Việt : dạ quang biểu .

Thuần Việt : đồng hồ dạ quang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng hồ dạ quang. 指針和標志時刻的數字或符號能發熒光的表, 在黑暗中也可以看時刻.


Xem tất cả...