Phiên âm : yè yǐ jiē rì.
Hán Việt : dạ dĩ tiếp nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容日夜不停。參見「夜以繼日」條。《晏子春秋.內篇.速下》:「今齊國丈夫耕, 女子織, 夜以接日, 不足以奉上。」義參「夜以繼日」。見「夜以繼日」條。