Phiên âm : duō yàng xìng.
Hán Việt : đa dạng tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形式或規模呈現多種樣式。例這次電子展, 各廠商多樣性的設計, 令人目不暇給。形式或規模呈現多種樣式。如:「大型的百貨商場, 提供給顧客更多樣性的選擇。」