VN520


              

多樣性

Phiên âm : duō yàng xìng.

Hán Việt : đa dạng tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形式或規模呈現多種樣式。例這次電子展, 各廠商多樣性的設計, 令人目不暇給。
形式或規模呈現多種樣式。如:「大型的百貨商場, 提供給顧客更多樣性的選擇。」


Xem tất cả...