VN520


              

多咱

Phiên âm : duō zan.

Hán Việt : đa cha.

Thuần Việt : khi nào; lúc nào; bao giờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khi nào; lúc nào; bao giờ
什么时候;几时(用法跟''多会儿''相同)
zánmen duō zan zǒu?
bao giờ chúng ta đi?
这是多咱的事?
zhè shì duō zan de shì?
việc xảy ra lúc nào vậy?


Xem tất cả...