Phiên âm : duō chǎn.
Hán Việt : đa sản.
Thuần Việt : sinh sản nhiều; đẻ nhiều; mắn đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh sản nhiều; đẻ nhiều; mắn đẻ产生许多后代的著作或讲话很多或很长