VN520


              

多产

Phiên âm : duō chǎn.

Hán Việt : đa sản.

Thuần Việt : sinh sản nhiều; đẻ nhiều; mắn đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sinh sản nhiều; đẻ nhiều; mắn đẻ
产生许多后代的
著作或讲话很多或很长


Xem tất cả...