VN520


              

多事之秋

Phiên âm : duō shì zhī qiū.

Hán Việt : đa sự chi thu.

Thuần Việt : thời buổi rối loạn; thời buổi rối ren; thời buổi m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời buổi rối loạn; thời buổi rối ren; thời buổi mất an ninh
事故或事变多的时期,多用来形容动荡不安的政局


Xem tất cả...