Phiên âm : duō shì zhī qiū.
Hán Việt : đa sự chi thu.
Thuần Việt : thời buổi rối loạn; thời buổi rối ren; thời buổi m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời buổi rối loạn; thời buổi rối ren; thời buổi mất an ninh事故或事变多的时期,多用来形容动荡不安的政局