VN520


              

壯碩

Phiên âm : zhuàng shuò.

Hán Việt : tráng thạc .

Thuần Việt : cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức. 健壯肥碩.


Xem tất cả...