VN520


              

壯氣吞牛

Phiên âm : zhuàng qì tūn niú.

Hán Việt : tráng khí thôn ngưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣勢雄壯遠大。明.孫梅錫《琴心記》第二○齣:「男兒漢壯氣吞牛, 丈夫志豈困荒丘?」


Xem tất cả...