Phiên âm : zhuàng qì tūn niú.
Hán Việt : tráng khí thôn ngưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣勢雄壯遠大。明.孫梅錫《琴心記》第二○齣:「男兒漢壯氣吞牛, 丈夫志豈困荒丘?」