Phiên âm : zhuàng qì.
Hán Việt : tráng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雄壯的氣概。《文選.徐敬業.古意酬到長史溉登琅邪城詩》:「少壯負壯氣, 耿介立衝冠。」《三國演義》第八二回:「先主曰:『朕正欲觀汝壯氣。』即命關興前往。」