VN520


              

壯氣

Phiên âm : zhuàng qì.

Hán Việt : tráng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雄壯的氣概。《文選.徐敬業.古意酬到長史溉登琅邪城詩》:「少壯負壯氣, 耿介立衝冠。」《三國演義》第八二回:「先主曰:『朕正欲觀汝壯氣。』即命關興前往。」


Xem tất cả...