VN520


              

壯月

Phiên âm : zhuàng yuè.

Hán Việt : tráng nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆八月。《爾雅.釋天》:「八月為壯。」


Xem tất cả...