VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
壯心
Phiên âm :
zhuàng xīn.
Hán Việt :
tráng tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
壯心不已
壯志 (zhuàng zhì) : tráng chí
壯語 (zhuàng yǔ) : ngôn ngữ Choang; tiếng Choang
壯氣橫秋 (zhuàng qì héng qiū) : tráng khí hoành thu
壯大 (zhuàng dà) : tráng đại
壯健 (zhuàng jiàn) : tráng kiện
壯志未酬 (zhuàng zhì wèi chóu) : tráng chí vị thù
壯心不已 (zhuàng xīn bù yǐ) : tráng tâm bất dĩ
壯氣吞牛 (zhuàng qì tūn niú) : tráng khí thôn ngưu
壯志凌云 (zhuàng zhì líng yún) : chí khí ngút trời
壯麗 (zhuàng lì) : tráng lệ
壯室之秋 (zhuàng shì zhī qiū) : tráng thất chi thu
壯膽 (zhuàng dǎn) : tráng đảm
壯志凌雲 (zhuàng zhì líng yún) : tráng chí 凌 vân
壯懷 (zhuàng huái) : tráng hoài
壯碩 (zhuàng shuò) : cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
壯志淩雲 (zhuàng zhì líng yún) : tráng chí lăng vân
Xem tất cả...