VN520


              

壯年

Phiên âm : zhuàng nián.

Hán Việt : tráng niên .

Thuần Việt : tráng niên; đứng tuổi; trung niên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tráng niên; đứng tuổi; trung niên (khoảng ba bốn mươi tuổi.). 三四十歲的年紀.


Xem tất cả...