VN520


              

壓不住

Phiên âm : yā bu zhù.

Hán Việt : áp bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不足以鎮壓、控制。如:「他歲數太小, 恐怕壓不住人。」2.擔受不起。如:「面對從天而降的富貴, 他簡直壓不住。」


Xem tất cả...