Phiên âm : tán tánguànguàn.
Hán Việt : đàn đàn quán quán .
Thuần Việt : xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình. 泛指各種家什.