Phiên âm : tán zhào.
Hán Việt : đàn triệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉行祭禮的地方。《續漢書志.第八.祭祀志中》:「上至泰山, 修光武山南壇兆。」