VN520


              

壇兆

Phiên âm : tán zhào.

Hán Việt : đàn triệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉行祭禮的地方。《續漢書志.第八.祭祀志中》:「上至泰山, 修光武山南壇兆。」