Phiên âm : fén shù.
Hán Việt : phần thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墳墓四周的樹。《後漢書.卷八一.獨行傳.范式傳》:「式遂留止冢次, 為脩墳樹, 然後乃去。」