VN520


              

墳樹

Phiên âm : fén shù.

Hán Việt : phần thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墳墓四周的樹。《後漢書.卷八一.獨行傳.范式傳》:「式遂留止冢次, 為脩墳樹, 然後乃去。」