Phiên âm : fén shān.
Hán Việt : phần san.
Thuần Việt : mồ; mồ mả; bãi tha ma; nghĩa trang; nghĩa địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mồ; mồ mả; bãi tha ma; nghĩa trang; nghĩa địa. 用做墳地的山. 泛指墳地.