VN520


              

墩布

Phiên âm : dūn bù.

Hán Việt : đôn bố .

Thuần Việt : giẻ lau nhà; cây lau nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giẻ lau nhà; cây lau nhà. 拖把.