VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墩子
Phiên âm :
dūn zi.
Hán Việt :
đôn tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
菜墩子(切菜用具).
墩葫蘆, 摔馬杓 (dūn hú lu, shuāi mǎ sháo) : đôn hồ lô, suất mã tiêu
墩嘴 (dūn zuǐ) : đôn chủy
墩子 (dūn zi) : đôn tử
墩布 (dūn bù) : giẻ lau nhà; cây lau nhà
墩座 (dūn zuò) : đế; bệ