VN520


              

墨豬

Phiên âm : mò zhū.

Hán Việt : mặc trư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墨, 書畫用的黑色顏料, 用以代指所書文字;豬, 軀體肥滿之牲畜。「墨豬」比喻書法字體肥腫無力。《墨藪.卷二.王逸少筆勢圖》:「凡書多肉微骨者謂之『墨豬』。」


Xem tất cả...