VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墨水
Phiên âm :
mò shuǐ.
Hán Việt :
mặc thủy .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
藍墨水.
墨寶 (mò bǎo) : bản vẽ đẹp
墨守成規 (mò shǒu chéng guī) : bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư
墨油 (mò yóu) : mặc du
墨斗 (mò dǒu) : ống mực
墨绿 (mò lǜ) : xanh sẫm; xanh lá cây
墨西哥 (mò xī gē) : Mê-hi-cô; Mexico
墨子悲素絲 (mò zǐ bēi sù sī) : mặc tử bi tố ti
墨子 (mò zǐ) : mặc tử
墨荷 (mò hé) : mặc hà
墨海 (mò hǎi) : nghiên mực lớn
墨汁 (mò zhī) : mực nước; mực chai; mực lọ
墨宝 (mò bǎo) : bản vẽ đẹp
墨囊 (mònáng) : túi mực
墨花 (mò huā) : mặc hoa
墨晶 (mò jīng) : thuỷ tinh nâu
墨守成法 (mò shǒu chéng fǎ) : mặc thủ thành pháp
Xem tất cả...