VN520


              

墨杘

Phiên âm : mò chī.

Hán Việt : mặc 杘.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猶豫不前或狡猾無賴。唐.皮日休〈反招魂〉:「朝刀鋸而暮鼎鑊兮,上曖昧而下墨杘。」


Xem tất cả...