Phiên âm : mò chī.
Hán Việt : mặc 杘.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫不前或狡猾無賴。唐.皮日休〈反招魂〉:「朝刀鋸而暮鼎鑊兮,上曖昧而下墨杘。」