Phiên âm : mò zhào.
Hán Việt : mặc chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墨筆寫的詔書。《宋書.卷八五.謝莊傳》:「于時世祖出行, 夜還, 敕開門, 莊居守, 以棨信或虛, 執不奉旨, 須墨詔乃開。」