VN520


              

墨盪子

Phiên âm : mò dàng zi.

Hán Việt : mặc đãng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨墨用的瓦盆。《儒林外史》第五五回:「走到自己房裡, 拿出一個大墨盪子來, 揀出一定墨, 舀些水, 坐在禪床上替他磨將起來。」


Xem tất cả...