Phiên âm : mò hé.
Hán Việt : mặc hạp .
Thuần Việt : hộp mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp mực (bằng đồng). ( 墨盒兒)文具, 多用銅制, 方形或圓形, 像小盒子, 內放絲綿, 灌上墨汁, 供毛筆蘸用, 可省臨時研磨的麻煩. 也叫墨盒子.