VN520


              

墨瀋

Phiên âm : mò shěn.

Hán Việt : mặc trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墨汁。宋.陸游〈初寒在告有感〉詩三首之一:「銀毫地綠茶膏嫩, 玉斗絲紅墨瀋寬。」


Xem tất cả...