Phiên âm : mò dǒu yú.
Hán Việt : mặc đẩu ngư.
Thuần Việt : mực; con mực; mực ống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mực; con mực; mực ống. 烏賊的俗稱.