VN520


              

增長

Phiên âm : zēng zhǎng.

Hán Việt : tăng trưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增長知識

♦Tăng gia, lớn thêm lên. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Lục nguyệt, Bành Thành Tứ thủy tăng trưởng nghịch lưu 六月, 彭城泗水增長逆流 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).


Xem tất cả...