Phiên âm : zēng zhǎng.
Hán Việt : tăng trưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
增長知識
♦Tăng gia, lớn thêm lên. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Lục nguyệt, Bành Thành Tứ thủy tăng trưởng nghịch lưu 六月, 彭城泗水增長逆流 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).