VN520


              

增强

Phiên âm : zēng qiáng.

Hán Việt : tăng cường.

Thuần Việt : tăng cường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng cường
增进;加强
zēngqiángtǐzhí
tăng cường thể chất
增强团结
zēngqiángtuánjié
tăng cường đoàn kết
增强信心
zēngqiáng xìnxīn
tăng lòng tin


Xem tất cả...