Phiên âm : zēng qiáng.
Hán Việt : tăng cường.
Thuần Việt : tăng cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng cường增进;加强zēngqiángtǐzhítăng cường thể chất增强团结zēngqiángtuánjiétăng cường đoàn kết增强信心zēngqiáng xìnxīntăng lòng tin