VN520


              

增多

Phiên âm : zēng duō.

Hán Việt : tăng đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕工業產品日益增多.

♦Tăng thêm, thêm nhiều. ◇Khổng An Quốc 孔安國: Cánh dĩ trúc giản tả chi, tăng đa phục sanh nhị thập ngũ thiên 更以竹簡寫之, 增多伏生二十五篇 (Thư kinh 書經, Tự 序) Lại lấy thẻ tre viết, phục hồi tăng thêm được hai mươi lăm thiên.
♦☆Tương tự: gia đa 加多, tăng gia 增加.
♦★Tương phản: tài giảm 裁減, giảm thiểu 減少.


Xem tất cả...