Phiên âm : zēng bǔ.
Hán Việt : tăng bổ.
Thuần Việt : tăng thêm; bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng thêm; bổ sung加上所缺的或漏掉的(人员内容等);增添补充zēngbǔběnbản có bổ sung人员最近略有增补.rényuán zuìjìn lüè yǒu zēngbǔ.nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.