VN520


              

增补

Phiên âm : zēng bǔ.

Hán Việt : tăng bổ.

Thuần Việt : tăng thêm; bổ sung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng thêm; bổ sung
加上所缺的或漏掉的(人员内容等);增添补充
zēngbǔběn
bản có bổ sung
人员最近略有增补.
rényuán zuìjìn lüè yǒu zēngbǔ.
nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.


Xem tất cả...